Có 1 kết quả:

活期存款 huó qī cún kuǎn ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄘㄨㄣˊ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

demand deposit

Bình luận 0